Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
經過 jīng guò
ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
•
经过 jīng guò
ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
1
/2
經過
jīng guò
ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân triều lục thất thánh hiền quân cố đô - 殷朝六七聖賢君故都
(
Phan Huy Thực
)
•
Cam lâm - 甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu xuất Giang Lăng nam phố, phụng ký Trịnh thiếu doãn Thẩm - 舟出江陵南浦,奉寄鄭少尹審
(
Đỗ Phủ
)
•
Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Giáp Dần thập nguyệt kỷ sự - 甲寅十月紀事
(
Quy Hữu Quang
)
•
Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕
(
Vương Cung
)
•
Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Tặng ca kỹ kỳ 2 - 贈歌妓其二
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Việt Yên tức cảnh - 越安即景
(
Phan Thúc Trực
)
经过
jīng guò
ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:
個
|
个
[ge4]