Có 2 kết quả:

經過 jīng guò ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ经过 jīng guò ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0