Có 2 kết quả:
經過 jīng guò ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ • 经过 jīng guò ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0